Xe Ben Chiến Thắng 6.8 tấn (5.7 mét khối) 2 cầu động cơ Yuchai YC4d140.40, 4 xylanh thẳng hàng thể tích: 4.214cm3, tăng áp, làm mát bằng nước. Động cơ có công suất: 140 mã lực và mô-men xoắn 450Nm/1400-1800 vòng/ phút. Ly hợp đĩa ma sát khô trợ lực khí nén, thắng hơi 2 dòng, cỡ lốp: 9.00-20. Hộp số 5 số tiến 1 số lùi. Khóa điện, kính chỉnh điện, sẵn máy lạnh 2 chiều, Camera tùy chọn.
Xe ben 2 cầu của Ô Tô Chiến Thắng sản xuất là dòng xe tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản
Thùng ben có sức chứa 5.7 mét khối (m3)
Kiểu dáng chắc khỏe hiện đại, gầm cao, máy thoáng
Lốp to, bò khỏe
Ben nhập khẩu đảm bảo sức nâng ổn định, hạ xuống nhẹ nhàng, có trợ lực kiểu chữ A giữ cần bằng tốt
ng cơ Yuchai uy tín chất lượng, máy êm tiết kiệm dầu, đồng bộ hộp số 5 tiến 1 lùi rất nhẹ và lướt. Công suất lên đến 140 mã lực và sức kéo rất khỏe 450Nm/1400 vòng/phút.
Kính cửa chỉnh điện, khóa điện điều khiển từ xa
Xe Ben Chiến Thắng 6.8 tấn 4×4 (Thùng 5.7m3) là dòng xe tải tự độ kế thừa và phát triển trên nền tảng chất lượng và uy tín nơi khách hàng đã từng sử dụng xe ben chiến thắng 6 tấn 2 cầu Euro2 trước đây. Xe Ben Chiến Thắng 6.8T mới nhất này còn có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ tích hợp công nghệ cao hiện đại nhất, vừa đảm bảo hiệu quả hoạt động ổn định bền bỉ, vừa tiết kiệm nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng, đặc biệt là hệ cầu số được nâng cấp tương thích cao, cho sức kéo khỏe, thích nghi rất tốt với điều kiện giao thông hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN CT6.8TD1/4X4 (5.7M3)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | CHI TIẾT |
Kích thước bao (Dài x rộng x cao): | 5900x2290x2750MM |
Kích thước lòng thùng (m3): | 3760 x 2120 x 710 (5.7 m3) |
Vết bánh xe trước/ sau: | 1800/1690MM |
Chiều dài cơ sở: | 3300MM |
Khoảng sáng gầm xe: | 270MM |
THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân: | 6000KG |
Khối lượng hàng hóa chuyên chở: | 6800KG |
Khối lượng toàn bộ: | 12995KG |
SỐ CHỖ NGỒI: | 3 NGƯỜI |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ: | YC4D140-48 |
Tiêu chuẩn khí thải: | EURO IV |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi-lanh, cách làm mát: | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước, tăng |
áp | |
Dung tích xy lanh: | 4214cm3 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston: | 108×115mm |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: | 103kw/2800 vòng/phút |
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ vòng quay: | 450N.m/1400-1800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp: | Đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số: | 5 số tiến 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – ecu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước: | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau: | Treo phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng |
LỐP XE | |
Trước/ sau và dự phòng: | 9.00-20 |
ĐẶC TÍNH | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: | 8.4m |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 180 lít |
TRANG BỊ | Điều hòa 2 chiều |
Phanh khí xả | |
Khóa cửa điều khiển từ xa | |
Kính cửa điều khiển điện | |
Camera (tùy chọn) |
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI |
|
|
|
|
|
LẤY UY TÍN – ĐỔI NIỀM TIN! |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.