VEAM XE TẢI BEN VB350 Tải 3.5 tấn
VEAM MOTOR luôn đặt lợi ích của người lái xe lên hàng đầu khi thiết kế các mẫu xe để phục vụ khách hàng. Các tiêu chí luôn được VEAM MOTOR đặt lên hàng đầu tiết kiệm nhiên liệu, vận hành dễ dàng và êm ái và đặc biệt lợi ích tối đa phục vụ cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng. Những gì mà VEAM MOTOR mang đến cho khách hàng là một phong cách hoàn toàn mới xe VB350 luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng.
Nội Thất
Xe ben Veam VB350 3.5T thiết kế nội thất với xu hướng đơn giản tiện dụng và dễ dàng sử dụng: rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi. Khoang nội thất xe tải đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất. Vô lăng 2 chấu gật gù có trợ lực dễ dàng điều chỉnh, giúp việc sử dụn dễ dàng hơn, tạo cảm giác thoải mái trong suốt hành trình.
Vận hành
Xe ben Veam VB350 3T5 được trang bị động cơ Diesel máy Hyundai D4BF 2,5 lít có Turbo tăng áp vận hành mạnh mẽ, êm ái. Công suất 75,8 kW/ 3400 v/ph, máy bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Đồng bộ xe chất lượng động cơ, cầu, hộp số được nhập khẩu mới 100% cho khả năng hoạt động bền bỉ, khả năng truyền động chính xác. Hộp số với 5 số tiến 1 số lùi cho việc sang số nhẹ nhàng mà xe vẫn hoạt động tốt trên mọi cung đường gập ghềnh. Xe được trang bị hệ thống làm mát, giúp xe tỏa nhiệt tốt, tăng tuổi thọ động cơ.
Thùng xe
– Kích thước lọt lòng thùng:
– Tải trọng sau khi đóng thùng: 3500kg
Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE VEAM VB350-1
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5225 x 1940 x 2560 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 3200 x 1760 x 515 mm |
Thể tích thùng hàng | 2.9 CM3 |
Vệt bánh trước / sau | 1510 / 1530 mm |
Chiều dài cơ sở | 2800 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 210 mm |
Trọng lượng không tải | 3350 kg |
Tải trọng | 3490 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 6970 kg |
Số chỗ ngồi | 2 người |
Tên động cơ | Hyundai D4BH |
Loại động cơ | 4 kì, 4 xi lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 2476 cm3 |
Đường kính x hành trình piston | 91,1 x 95 mm x mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 75,8 (103) / 3400 kW (ps)/vg/ph |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 235,4 (24) / 2000 Nm (kgm)/vg/ph |
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | 05 số tiến + 01 số lùi (i1 = 4,310; i2 = 2,331; i3 = 1,529; i4 = 1,000; i5 = 0,880; il = 4,124) |
Hệ Thống Phanh | Trục vít – êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
LỐP XE : Trước/ sau (Số lượng-Cỡ lốp) |
/ 7.50-16 ; 04 / 7.50-16 |
Tốc độ tối đa | 82.43 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 lít |
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI |
|
|
|
|
|
LẤY UY TÍN – ĐỔI NIỀM TIN! |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.