TERA 100 với tải trọng 930kg có thiết kế thùng dài nhất trong phân khúc xe tải nhỏ 1 tấn. Sở hữu khối động cơ Mitsubishi Technology bền bỉ – hiệu suất cao, khung sườn chắc chắn và khả năng di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường nông thôn hay đô thị.
Không chỉ vận hành mạnh mẽ TERA 100 còn sở hữu thùng dài với bán kính quay vòng tối ưu, cabin thiết kế cho góc quan sát rộng giúp người lái quan sát và vận hành dễ dàng. Với những thiết kế đột phá và tinh tế trong cả nội thất và ngoại thất, TERA 100 mang lại nghiệm hoàn hảo cho người lái.
NGOẠI THẤT XE
Xe trang bị cụm đèn pha Halogen siêu sáng giống như xe du lịch. Mặt ca lăng được mạ crom sáng bóng tạo điểm nhấn cho xe. Bên cạnh đó lưới tản nhiệt và cặp đèn sương mù cũng được lắp đặt một cách rất vừa vặn ở mặt cản phía trước. Kèm theo đó là các đường gân được nhấn nhá vô cùng hợp lý tạo lên sự mềm mại cho xe. Tổng thể đã đem đến cho xe tải Tera 100 một vẻ ngoài vừa khỏe khoắn, vừa sang trọng mà cũng rất nhẹ nhàng.
Cửa sổ chỉnh điện tiện nghi
Gương chiếu hậu mang thiết kế của xe du lịch
Thanh cản đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm cho cabin từ phía sau.
Đèn HEADLIGH thấu kính lồi tinh tế.
Đèn sương mù an toàn.
Động cơ MISHUBISHI TECH- Hộp số 5 cấp RM513 – Khung sườn sơn tĩnh điện với 8 dầm kiên cố
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
STT | MODEL | TERACO100-TB |
1 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 1140 KG |
2 | Tải trọng cho phép chở (Kg) | 930 KG |
3 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2200 KG |
4 | Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4820 x 1710 x 2370 |
5 | Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | 2800 x 1600 x 1300/1540 |
6 | Chiều dài cơ sở (mm) | /////////////////// |
7 | Vệt bánh trước/sau (mm) | 1360/1360 |
8 | Công thức bánh xe | 4 x2 |
9 | Nhiên liệu | Xăng |
10 | Nhãn hiệu động cơ | 4G13S1 |
11 | Loại động cơ | 4 kỳ,4 xy lanh thẳng hàng. |
12 | Dung tích xi lanh (cm3) | 1.3 |
13 | Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 68kw/6000 vòng/phút |
14 | Lốp trước/sau | 175/70R14 |
15 | Phanh trước/Sau | Phanh đĩa /Tang Trống |
16 | Phanh sau | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
17 | Nội thất | Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, Đèn trần, Ghế nỉ |
18 | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực |
19 | Bảo hành | 2 năm/100.000km |
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI |
|
|
|
|
|
LẤY UY TÍN – ĐỔI NIỀM TIN! |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.