TERA 100 với tải trọng 990kg có thiết kế thùng dài nhất trong phân khúc xe tải nhỏ 1 tấn. Sở hữu khối động cơ Mitsubishi Technology bền bỉ – hiệu suất cao, khung sườn chắc chắn và khả năng di chuyển linh hoạt trên mọi cung đường nông thôn hay đô thị.
Không chỉ vận hành mạnh mẽ TERA 100 còn sở hữu thùng dài với bán kính quay vòng tối ưu, cabin thiết kế cho góc quan sát rộng giúp người lái quan sát và vận hành dễ dàng. Với những thiết kế đột phá và tinh tế trong cả nội thất và ngoại thất, TERA 100 mang lại nghiệm hoàn hảo cho người lái.
Xe tải Teraco T100 thùng Composite chở các mặt hàng như : Hải sản,Thực phẩm….giúp cho mặt hàng giữ được lâu mà không bị hỏng.
Đánh giá về Ngoại Thất Xe Tải Tera 100
Là một sản phẩm trong phân khúc xe tải nhẹ, chính vì thế nên Daehan Motors rất chú trọng vào ngoại thất của xe, cũng như tính khí động học của Tera 100. Xe được thiết kế với ngoại thất hiện đại, trẻ trung, bắt mắt nhưng cũng sở hữu tính khí động học khá cao, giảm sức cản của gió và tiết kiệm nhiên liệu, giúp xe di chuyển dễ dàng.
Đánh giá về nội thất xe TERA 100 990Kg
Nổi bật không kém ngoại thất là phần nội thất của xe. Sử dụng Gam màu xám nhẹ nhàng, nội thất toát lên vẻ tiện nghi như các dòng xe du lịch hiện nay. Ghế bọc nỉ là một trong những điểm nhấn của nội thất. Tablo với cụm điều khiển được mạ bạc tinh tế, tích hợp các phím điều khiển tiện lợi. Đồng hồ tablo hiển thị rõ thông tin của xe với các đèn LED phụ trợ nổi bật.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | ||
STT | MODEL | TERACO100-Thùng Composite |
1 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 1190 KG |
2 | Tải trọng cho phép chở (Kg) | 920 KG |
3 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 2260 KG |
4 | Kích thước tổng thể: DxRxC (mm) | 4575 x 1700 x 2370 |
5 | Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) | 2800 x 1580 x 1520 |
6 | Chiều dài cơ sở (mm) | /////////////////// |
7 | Vệt bánh trước/sau (mm) | 1360/1360 |
8 | Công thức bánh xe | 4 x2 |
9 | Nhiên liệu | Xăng |
10 | Nhãn hiệu động cơ | 4G13S1 |
11 | Loại động cơ | 4 kỳ,4 xy lanh thẳng hàng. |
12 | Dung tích xi lanh (cm3) | 1.3 |
13 | Công xuất lớn nhất/vòng quay (Kw/v/p) | 68kw/6000 vòng/phút |
14 | Lốp trước/sau | 175/70R14 |
15 | Phanh trước/Sau | Phanh đĩa /Tang Trống |
16 | Phanh sau | Tang trống/ Thủy lực trợ lực chân không |
17 | Nội thất | Điều hòa nhiệt độ, Kính điện, Radio, Gương chiếu hậu, Đèn trần, Ghế nỉ |
18 | Hệ thống lái | Trục vít ecu bi/ Cơ khí có trợ lực |
19 | Bảo hành | 2 năm/60.000km |
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI |
|
|
|
|
|
LẤY UY TÍN – ĐỔI NIỀM TIN! |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.