VPT880
Nhằm đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, VEAM MOTOR liên tục nghiên cứu phát triển và cải tiến sản phẩm không ngừng để thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Trong mục tiêu đó VEAM MOTOR đã phát triển dòng xe VPT880 với chiều dài thùng hàng lớn, thích hợp với vận chuyển nhiều loại hàng hóa có kích thước dài, cồng kềnh. Ngoài ra dòng xe này vẫn giữ được những nét truyền thống của thương hiệu VEAM MOTOR như tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái, bền bỉ, thẩm mỹ và giá cả phù hợp.
NGOẠI THẤT XE
Ca bin Veam VPT 880 có hình dáng đẹp dựa trên các mẫu xe Đông Pheng nhập khẩu. Ca bin to đảm bảo thoải mái cho lái xe và phụ xe.
NỘI THẤT VEAM VPT 880MB
Nội thất sang trọng, rộng rãi với góc quan sát rộng giúp người lái an tâm khi lái xe. Trang bị đầy đủ Radio, USB, khe câm thẻ nhớ.
Hình ảnh nội thất Táp Lô
Nội thất rộng rãi cho 2 người ngồi và thêm gường nằm
VEAM VPT880 được trang bị khối động cơ : CUMMINS, ISD180 43 mạnh mẽ bền bỉ.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | VPTVPT880/MB – 1 : 11745 x 2500 x 3520 mm VPT880 MB-2 : 11745 x 2500 x 3539 mm VPT 880 : MB-2/TK : 11980 x 2500 x 3760 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | VPTVPT880/MB – 1 : 9500 x 2350 x 775/2150 mm VPTVPT880/MB – 2 : 9500 x 2350 x 775/2150 mm VPT880 MB-2 /TK : 9700 x 2370 x 2300 mm |
Vệt bánh trước / sau | 1950 / 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 7160 mm |
Khoảng sáng gầm xe | |
Trọng lượng không tải | VPT880 MB-1 : 7005 kg VPT880 MB-2 : 7005 kg VPT880 MB-2/TK : 7455 kg |
Tải trọng | VPT880 MB-1 : 8000 kg VPT880 MB-2 : 8000 kg VPT880 MB-2/TK : 7350 kg |
Trọng lượng toàn bộ | VPT880 MB-1 : 15200 kg VPT880 MB-2 : 15200 kg VPT880 MB-2/TK : 15000 kg |
Số chỗ ngồi | 3 người |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | CUMMINS, ISD180 43 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh | 4500 cm3 |
Đường kính x hành trình piston | 107 x 124 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 132 / 2500 kW (ps)/vg/ph |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 650 / 1200÷1300 Nm (kgm)/vg/ph |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly Hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí, 08 số tiến + 02 số lùi (i1 = 9,53; i2 = 5,96; i3 = 3,97; i4 = 3,19; i5 = 2,40; i6 = 1,50; i7 = 1,00; i8 = 0,80; il1 = 9,68; il2 = 2,44) |
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG MUA XE TẢI |
|
|
|
|
|
LẤY UY TÍN – ĐỔI NIỀM TIN! |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.